Từ điển Thiều Chửu
暌 - khuê
① Trái, khuê vi 暌違 xa cách.

Từ điển Trần Văn Chánh
暌 - khuê
① (văn) Trái; ② Xa cách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
暌 - khuê
Trái ngược nhau — Chia lìa nhau. Td: Khuê li.